Chào mọi người, lại là MITUMI đây ! Vậy là chúng ta đã biết được dòng đàn mới PSR-SX920 và PSR-SX720 đã trình làng trong tháng 9-2024 !
Theo thông tin chính thức đến từ trang chủ Yamaha, PSR-SX920 và SX720 sẽ là dòng đàn tiếp theo kế nhiệm cho sự thành công của PSR-SX900 và SX700, hai mẫu đàn này luôn ở vị trí dẫn đầu trong phân khúc đàn Arranger (Đàn organ có điệu) vì tính năng cao cấp, tính ổn định về phần cứng lẫn phần mềm, xoá bỏ các đồn đoán về sự tồn tại của PSR-SX910, PSR-SX920 đã xuất hiện khẳng định thông tin chính xác đến từ YAMAHA nên chúng ta sẽ sớm có demo trên các diễn đàn và từ các anh em keyboard trong thời gian tới. Để nhận xét sớm nhất về cây đàn này chúng ta hay cùng xem qua ngoại hình.
Tổng quan về dòng đàn PSR-SX920
Tận hưởng âm thanh cao cấp và khả năng điều khiển liền mạch có trong Genos2, dòng PSR-SX được thiết kế để nâng cao trải nghiệm chơi keyboard của bạn. Với các tính năng cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng tái tạo các màn trình diễn bài hát yêu thích, bạn sẽ bắt đầu chơi ngay lập tức.
Dòng PSR-SX mang đến âm thanh được cải thiện, biển diễn sắc thái nhạc cụ một cách có chiều sâu và cảm xúc cho màn trình diễn của bạn thông qua các tính năng tiên tiến như Crossfade Portamento và tích hợp công nghệ Super Articulation, Style Insertion DSP (các hiệu ứng DSP trong Style) được tăng cường và Style Dynamics Control (Kiểm soát độ mạnh Style theo lực nhấn) cung cấp cho bạn các công cụ để định hình từng nốt nhạc một cách chính xác, giúp bạn kiểm soát năng lượng và cảm nhận âm nhạc của mình.
Nâng tầm khả năng âm nhạc của bạn với dòng PSR-SX — nơi sự thoải mái kết hợp với cảm hứng và sự sáng tạo của bạn được thể hiện rõ nét.
Biến mỗi màn trình diễn trở nên độc đáo của riêng bạn:
Bất kể bạn biểu diễn cho đám đông lớn đến mức nào, Premium Voices và Styles của PSR-SX920 đều mở ra một thế giới khả năng âm nhạc. Với thư viện thể loại nhạc phong phú, bạn sẽ có nhiều Style nhất trong tầm tay, đảm bảo âm nhạc của bạn luôn phù hợp với thời điểm. Super Articulation 2 (SA2) Voices cung cấp một loạt các biểu cảm nhạc cụ tự nhiên gần như vô hạn, từ các sắc thái Attack bằng kèn đồng mạnh mẽ đến rung âm biểu cảm và rung phức tạp, tự động thêm sắc thái hoàn hảo vào từng nốt nhạc. Để có độ chân thực hơn nữa, Super Articulation + Voices cho phép bạn kiểm soát các chi tiết tinh tế hơn, như (Noise) tiếng ồn và hơi thở (trong các bộ nhạc cụ hơi), thổi hồn vào nhạc cụ của bạn. Cùng với Gói mở rộng Voice & Style, bạn có thể cá nhân hóa đàn của mình bằng nhiều nội dung đa dạng từ khắp nơi trên thế giới. Đặc biệt là khả năng mở rộng bộ nhớ Sample Expansion đến 2GB, bạn hoàn toàn yên tâm PSR-SX920 thoải mái phục vụ cho bạn mọi thể loại âm nhạc mà bạn thích, cùng với kho dữ liệu đã được sưu tầm kỹ lưỡng cho anh em nhạc công do MITUMI soạn lại từ các nguồn miễn phí. Đến với MITUMI, sample hoàn toàn được tặng miễn phí kèm theo đàn nên mọi người có thể yên tâm, dữ liệu nạp vào dòng đàn PSR-SX920 là cực kỳ chất lượng.
Định hình âm thanh của bạn. Làm chủ sân khấu.
PSR-SX920 cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát tuyệt vời đối với mọi khía cạnh của âm nhạc. Style Dynamics Control cho phép bạn điều chỉnh cường độ của các nhạc công trong một Style, thêm chiều sâu năng động vào phần trình diễn của bạn. Accompaniment Styles cung cấp một “ban nhạc đệm” chuyên nghiệp, cho phép bạn chuyển từ độc tấu sang hòa tấu ngay lập tức, đồng thời vẫn duy trì khả năng kiểm soát các thay đổi hợp âm và sắp xếp. Các núm điều khiển thời gian thực có thể gán và bộ điều khiển cần điều khiển cung cấp tính linh hoạt to lớn về cao độ, điều chế và nhiều hơn nữa, giúp bạn tinh chỉnh âm thanh của mình đến mức hoàn hảo. Với PSR-SX920, bạn có các công cụ để nâng mọi màn trình diễn lên tầm cao mới
Thu hút sự chú ý mọi lúc !
Với các tính năng tập trung vào hiệu suất trong PSR-SX920, bạn sẽ tỏa sáng mỗi khi lên sân khấu. Chord Looper cho phép bạn lặp lại các tiến trình hợp âm, do đó bạn có thể tập trung vào việc chơi bằng hai tay hoặc độc tấu – mà không cần lo lắng về những thay đổi hợp âm. Tải và sắp xếp các bài hát một cách dễ dàng từ thư viện cá nhân của bạn hoặc cửa hàng trực tuyến Yamaha Musicsoft bằng các nút phát lại tích hợp, đảm bảo chuyển tiếp mượt mà trong các buổi biểu diễn trực tiếp của bạn. Ghi âm và phát lại âm thanh USB cho phép bạn ghi lại và sống lại các buổi biểu diễn của mình một cách dễ dàng. Thiết lập lại phần phong cách giúp tay trống ảo của bạn luôn đúng nhịp chỉ bằng một lần nhấn nút, ngay cả trong những lần thay đổi thời gian bất ngờ. Thêm vào đó, công cụ Vocal Harmony bổ sung các hợp âm phong phú, nhiều lớp vào giọng hát của bạn, đảm bảo mọi nốt bạn hát đều hòa hợp hoàn hảo
Bản thân là người đã sửa chữa nhiều dòng đàn SX700, SX900 và các dòng đàn KORG Pa1000 KORG Pa4x cũng như GENOS, tôi đánh giá rất cao hệ thống phần cứng của các dòng đàn YAMAHA đời SX, tuy một số khuyết điểm trong thiết kế không tương thích với môi trường làm việc và khí hậu Việt Nam nhưng dòng đàn SX luôn mang đến cho người dùng sự thoải mái và độ tin cậy gần như tuyệt đối, hầu hết các sản phẩm của YAMAHA khi tung ra thị trường được thiết kế cẩn thận, kỹ lưỡng về mặt phần cứng, phần mềm nói chung và hệ thống tập lệnh firmware (hoặc OS) của họ được trau chuốt rất kĩ nên hầu như các bản vá lỗi OS của YAMAHA chỉ có tăng thêm tính năng và cải thiện hiệu năng, tăng chức năng kết nối, mà hầu như không thấy khắc phục các lỗi nghiêm trọng. Chính vì lý do đó các sản phẩm của YAMAHA ngày càng đem đến những trải nghiệm thú vị. Chính vì vậy PSR-SX920 cũng không ngoại lệ, sẽ là một dòng đàn đáng tin cậy để chúng ta có thể trải nghiệm và phục vụ tốt cho các show diễn tại mọi môi trường sân khấu, học tập, giải trí tại gia đình lại càng tuyệt vời.
Ngoài khả năng tạo sample bằng các phần mềm miễn phí do hãng này cung cấp. YAMAHA đã đem đến công việc cho rất nhiều nhà sáng tạo để họ thoải mái tạo ra STYLE, EXPANSION VOICE (sample), chính các yếu tố này khiến thị trường nhạc cụ dòng PSR SX và các đời S có sample luôn sôi động và có tính thanh khoản cực cao trên thị trường. Dòng PSR-SX920 cung cấp bộ nhớ sample 2GB để người dùng có thể chọn lựa nhiều sound và hiệu ứng cho Drum, DJ effect hơn nữa, riêng cá nhân tôi vẫn hy vọng về khả năng đàn đời mới sẽ nâng cấp phần soạn sample để có thể mở ra khả năng làm các VOICE chất lượng cao cùng với khả năng lập trình hiệu ứng để diễn đạt sound chân thật, gần giống với các nhạc cụ thật như guitar thùng, saxophone, sáo trúc…đàn tranh…vvv
Phần mềm mới !
Bên cạnh các công nghệ về đàn, YAMAHA cũng phát hành sản phẩm phần mềm cho người dùng cực hay đó là bộ phần mềm chọn Bộ tiếng mở rộng và style trên điện thoại di động , giúp thao tác đơn giản nhanh chóng thông qua kết nối Wi-fi hoặc cáp USB và lấy các dữ liệu từ nguồn trực tuyến để tải lên đàn.
Thêm một phần mềm khác dùng trên máy tính là MIDI Song to Style giúp bạn chuyển đổi các file nhạc MIDI thành STY nhanh chóng, dễ sử dụng. MITUMI sẽ sớm thực hiện các clip hướng dẫn bạn làm trên máy tính của mình thông qua kênh Youtube: Nhạc cụ MITUMI
Trên đây là đôi điều thông tin về dòng đàn SX mới, chúng tôi sẽ cập nhật chi tiết ngay khi sản phẩm xuất hiện trên thị trường và sẽ có những đánh giá chân thực nhất gửi đến mọi người.
Tải Firmware / Software
Name |
OS |
Size |
Last Update |
Mac |
10.2MB |
2019-06-28 |
|
Win |
17.9MB |
2019-06-28 |
|
— |
1296.8MB |
2024-09-10 |
|
Yamaha Expansion Manager V2.11.0 for macOS 14 – 12 (Sonoma / Ventura / Monterey) |
Mac |
59.3MB |
2024-09-10 |
Win |
78.6MB |
2024-09-10 |
|
MIDI Song to Style V1.1.0 for macOS 14 – 12 (Sonoma / Ventura / Monterey) |
Mac |
111.6MB |
2024-09-10 |
Win |
41.6MB |
2024-09-10 |
|
Win |
6.3MB |
2015-08-26 |
|
Win |
6.4MB |
2015-08-26 |
Tài liệu PDF:
Name |
English |
Smart Device Connection Manual for Android |
|
Smart Device Connection Manual for iPhone/iPad (iPhone/iPad Connection Manual) |
|
Computer-related Operations (language selectable) |
|
PSR-SX920/PSR-SX720 Owner’s Manual (TEXT) |
|
PSR-SX920/PSR-SX720 Reference Manual (TEXT) |
|
PSR-SX920/PSR-SX720 Voice Guide Tutorial Manual (TEXT) |
|
Audio Phraser Installation Guide |
|
Audio Phraser Owner’s Manual |
|
EXPANSION EXPLORER Owner’s Manual (language selectable) |
|
MIDI Song to Style Owner’s Manual |
Bảng tính năng và so sánh hai dòng đàn PSR-SX920 với PSR-SX720 PSR-SX600 :
PSR-SX920 |
PSR-SX720 |
PSR-SX600 |
||
Color/Finish |
||||
Body |
Color |
Black |
Black |
Black |
Size/Weight |
||||
Dimensions |
Width |
1,017 mm (40″) |
1,017 mm (40″) |
1004 mm |
Height |
139 mm (5-1/2″) |
139 mm (5-1/2″) |
134 mm |
|
Depth |
431 mm (17″) |
431 mm (17″) |
410 mm |
|
Weight |
Weight |
11.6 kg (25.57 lbs.) |
11.6 kg (25.57 lbs.) |
8.1 kg |
Packing Box |
Width |
1,174 mm (46-3/16″) |
1,174 mm (46-3/16″) |
1,110 mm (43-11/16″) |
Height |
246 mm (9-11/16″) |
246 mm (9-11/16″) |
231 mm (9-1/8″) |
|
Depth |
511 mm (20-1/8″) |
511 mm (20-1/8″) |
528 mm (20-13/16″) |
|
Control Interface |
||||
Keyboard |
Number of Keys |
61 |
61 |
61 |
Type |
Organ (FSB), Initial Touch |
Organ (FSB), Initial Touch |
Organ, Initial Touch |
|
Touch Response |
Normal, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2 |
Normal, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2 |
Normal, Soft 1, Soft 2, Hard 1, Hard 2 |
|
Other Controllers |
Joystick |
Yes (Assignable) |
Yes (Assignable) |
– |
Control Knobs |
2 (Assignable) |
2 (Assignable) |
2 (assignable) |
|
Assignable Buttons |
6 + 2 (With LED Indicator) |
6 + 2 (With LED Indicator) |
– |
|
Pitch Bend |
– |
– |
Yes |
|
Modulation |
– |
– |
Yes |
|
Display |
Type |
TFT Color Wide VGA LCD |
TFT Color Wide VGA LCD |
TFT Color WQVGA LCD |
Size |
800 x 480 dots (7 inch) |
800 x 480 dots (7 inch) |
480 x 272 dots (4.3 inch) |
|
Touch Screen |
Yes |
Yes |
– |
|
Color |
Yes |
Yes |
Color |
|
Language |
English, German, French, Spanish, Italian, Chinese |
English, German, French, Spanish, Italian, Chinese |
English, German, French, Spanish, Italian, Japanese |
|
Panel |
Language |
English, Chinese |
English, Chinese |
English |
Voices |
||||
Tone Generation |
Tone Generating Technology |
AWM Stereo Sampling, AEM technology |
AWM Stereo Sampling |
AWM Stereo Sampling |
Polyphony |
Number of Polyphony (Max.) |
128 |
128 |
128 |
Preset |
Number of Voices |
1,587 Voices + 63 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
1,377 Voices + 56 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
850 Voices + 43 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Featured Voices |
12 S.Articulation2, 15 S.Articulation+, 340 S.Articulation, 55 OrganFlutes, 82 MegaVoice |
9 S.Articulation+, 252 S.Articulation, 55 OrganFlutes, 54 MegaVoice |
73 S.Articulation!, 27 MegaVoice, 27 Sweet!, 64 Cool!, 71 Live! |
|
Bộ nhớ Sample |
Expansion Voice |
Yes (approx. 2 GB) |
Yes (approx. 1 GB) |
Yes (approx. 100MB max.) |
Editing |
– |
– |
Voice Set |
|
Compatibility |
XG, GM, GM2 (for Song Playback) |
XG, GM, GM2 (for Song Playback) |
– |
|
XG |
– |
– |
Yes (for Song playback) |
|
GS |
– |
– |
Yes (for Song playback) |
|
GM |
– |
– |
Yes |
|
GM2 |
– |
– |
Yes |
|
Part |
Right1, Right2, Right3, Left |
Right1, Right2, Right3, Left |
Right 1, Right 2, Left |
|
Effects |
||||
Types |
Reverb |
59 Preset + 30 User |
59 Preset + 30 User |
52 Preset + 30 User |
Chorus |
107 Preset + 30 User |
106 Preset + 30 User |
106 Preset + 30 User |
|
DSP |
358 Preset (with VCM) + 30 User |
322 Preset + 30 User |
295 Preset + 30 User |
|
Insertion Effect |
1-13: 358 Preset (with VCM) + 30 User |
1-8: 322 Preset + 30 User |
– |
|
Master Compressor |
5 Preset + 30 User |
5 Preset + 30 User |
5 Preset + 30 User |
|
Master EQ |
5 Preset + 30 User |
5 Preset + 30 User |
5 Preset + 30 User |
|
Part EQ |
28 Parts |
28 Parts |
27 Parts |
|
Others |
– |
– |
Mic effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3 Band EQ |
|
Arpeggio |
– |
– |
Yes |
|
Vocal Harmony |
Number of Presets |
Vocal Harmony: 54, Synth Vocoder: 20 |
– |
– |
Number of User Settings |
60 *The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder |
– |
– |
|
Accompaniment Styles |
||||
Preset |
Number of Preset Styles |
575 |
450 |
415 |
Featured Styles |
520 Pro Styles, 49 Session Styles, 6 Free Play Styles |
410 Pro Styles, 37 Session Styles, 3 Free Play Styles |
372 Pro Styles, 32 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play |
|
Fingering |
Single, Fingered, OnBass, Multi, AI Fingered, Full / AI Full, Smart Chord |
Single, Fingered, OnBass, Multi, AI Fingered, Full / AI Full, Smart Chord |
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard, Smart Chord |
|
Style Control |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
|
Compatibility |
Style File Format, Style File Format GE |
Style File Format, Style File Format GE |
Style File Format (SFF), Style File Format GE (SFF GE) |
|
Expandability |
Expansion Style |
Yes (Internal Memory) |
Yes (Internal Memory) |
Yes (Internal Memory) |
Expansion Audio Style |
Yes (Internal Memory) |
– |
– |
|
Other Features |
Chord Looper |
Yes |
Yes |
– |
Style Section Reset |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Style Section Change Timing |
Yes |
Yes |
– |
|
Style Section Time Signature |
Yes (per Section) |
Yes (per Section) |
– |
|
Style Dynamics Control |
Yes (with knobs / pedal) |
Yes (with knobs / pedal) |
– |
|
One Touch Setting (OTS) |
4 for each Style |
4 for each Style |
4 for each Style |
|
Unison & Accent |
– |
– |
Yes |
|
Songs |
||||
Preset |
Number of Preset Songs |
1 Demo Song, 2 Preset Songs |
1 Demo Song, 2 Preset Songs |
3 Sample Songs |
Recording |
Number of Songs |
Unlimited (depending on USB flash memory capacity) |
Unlimited (depending on USB flash memory capacity) |
– |
Number of Tracks |
16 |
16 |
16 |
|
Data Capacity |
Approx. 3 MB/Song |
Approx. 3 MB/Song |
Approx. 1 MB/Song |
|
Recording Function |
Quick Recording, Multi Recording, Step Recording |
Quick Recording, Multi Recording, Step Recording |
Quick Recording, Multi Track Recording |
|
Compatible Data Format |
Playback |
SMF (Format 0 & 1), XF |
SMF (Format 0 & 1), XF |
SMF (Format 0 & 1), XF |
Recording |
SMF (Format 0) |
SMF (Format 0) |
SMF (Format 0) |
|
Multi Pads |
||||
Preset |
Number of Multi Pad Banks |
500 banks x 4 Pads |
349 banks x 4 Pads |
188 Banks x 4 Pads |
Audio |
Audio Link |
Yes |
Yes |
Yes |
Functions |
||||
Voices |
Harmony/Echo |
Yes (with Arpeggio) |
Yes (with Arpeggio) |
Yes (with Arpeggio) |
Panel Sustain |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Mono/Poly |
Yes (w/ Legato, Xfd (improved), VeloToPrtTime, FastPlayingPortamento, Velocity Limit) |
Yes (w/ Legato, Xfd (improved), VeloToPrtTime, FastPlayingPortamento, Velocity Limit) |
Yes |
|
Voice Information |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Styles |
Style Creator |
Yes |
Yes |
Yes |
OTS Information |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Songs |
Song Creator |
Yes |
Yes |
Yes |
Score Display Function |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Lyrics Display Function |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Multi Pads |
Multi Pad Creator |
Yes |
Yes |
Yes |
Bank Tiếng |
Number of Buttons |
8 |
8 |
8 |
Control |
Registration Sequence, Freeze |
Registration Sequence, Freeze |
Registration Sequence, Freeze |
|
Playlist |
Number of Records |
2,500 (max.) Records per Playlist file (add search/sort function improved) |
2,500 (max.) Records per Playlist file (add search/sort function improved) |
500 (max.) Records per Playlist file |
Search |
Registration Bank |
Registration Bank |
Registration Bank |
|
Audio Recorder/Player |
Recording Time (max.) |
80 minutes/Song |
80 minutes/Song |
80 minutes/Song |
Recording |
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (44.1 kHz sample rate,128/256/320 kbps, mono/stereo) |
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (44.1 kHz sample rate,128/256/320 kbps, mono/stereo) |
*only on USB .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) |
|
Playback |
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/stereo) |
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/stereo) |
*only on USB .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) |
|
Time Stretch |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Pitch Shift |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Vocal Cancel |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Lyrics Display Function |
– |
– |
– |
|
Demo/Help |
Demonstration |
Yes |
Yes |
Yes |
Overall Controls |
Metronome |
Yes |
Yes |
Yes |
Tempo Range |
5 – 500, Tap Tempo |
5 – 500, Tap Tempo |
5 – 500, Tap Tempo |
|
Transpose |
-12 – 0 – +12 |
-12 – 0 – +12 |
-12 – 0 – +12 |
|
Tuning |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
414.8 – 440.0 – 466.8 Hz |
|
Octave Button |
-3 -0- 3 |
-3 -0- 3 |
Yes |
|
Scale Type |
9 Preset |
9 Preset |
9 types |
|
Sub Scale Setting |
Yes |
Yes |
– |
|
Miscellaneous |
Direct Access |
Yes |
Yes |
Yes |
Text Display Function |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Wallpaper Customization |
Yes |
Yes |
– |
|
Display Out |
Yes (via USB to DEVICE) |
– |
– |
|
Bluetooth |
Yes (depends on destination) |
– |
– |
|
Lesson/Guide |
Lesson/Guide |
– |
– |
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Storage and Connectivity |
||||
Bộ nhớ |
Internal Memory |
Approx. 4 GB max. |
Approx. 1 GB max. |
Yes (approx. 20 MB max.) |
External Drives |
USB Flash Memory (via USB to DEVICE) |
USB Flash Memory (via USB to DEVICE) |
USB flash drive |
|
Kết nối |
Headphones |
Yes |
Yes |
Yes |
Microphone |
Mic/Guitar |
Mic/Guitar |
Microphone x 1 |
|
MIDI |
IN/OUT |
IN/OUT |
– |
|
AUX IN |
Stereo mini |
Stereo mini |
Stereo mini jack |
|
LINE OUT |
L/ L+R, R, Sub 1/2 |
L / L+R, R |
MAIN OUTPUT(L/L+R, R) |
|
DIGITAL OUT |
– |
– |
– |
|
FOOT PEDAL |
Assignable, Sw or Vol x2 |
Assignable, Sw or Vol x2 |
1 (Sustain), 2 (Unison), Function Assignable |
|
USB TO DEVICE |
USB 2.0 ×2 |
USB 2.0 ×1 |
Yes |
|
USB TO HOST |
USB 2.0 ×1 |
USB 2.0 ×1 |
Yes |
|
Wireless LAN |
– |
– |
– |
|
Amplifiers and Speakers |
||||
Amplifiers |
(15 W+10 W) x2 |
15 W x2 |
15 W x 2 |
|
Speakers |
[13 cm FSP+2.5 cm, (Dome type)] x2 |
[13 cm + 5 cm ] x2 |
12 cm x 2 |
|
Power Supply |
||||
Power Supply |
PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha |
PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha |
PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha |
|
Power Consumption |
24 W |
21 W |
17 W |
|
Auto Power Off Function |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Accessories |
||||
Included Accessories |
Owner’s Manual, Music Rest, AC Adaptor (may not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) |
Owner’s Manual, Music Rest, AC Adaptor (may not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) |
Owner’s Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor (may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) |